Trắng
995.000.000₫
Chương trình KM 05/11 – 31/12
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Dầu
• Xuất xứ : Việt Nam
• Thông tin khác:
+ Hộp số sàn 6 cấp
- Giảm 50% thuế trước bạ đến hết tháng 5/2022
- Ưu đãi lãi suất khi vay qua Tài chính Toyota
- Nhiều chương trình ưu đãi giá trị hơn nữa. Xin vui lòng liên hệ
Liên hệ trực tiếp số hotline 0903.005.926 (Hoàng Khuê) để được hỗ trợ.
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4795 x 1855 x 1835 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2745 | ||
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1545/1555 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 219 | ||
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) | 29/25 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.8 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 1980 | ||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2605 | ||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 80 | ||
Dung tích khoang hành lý (L) | N/A | ||
Dung tích khoang chở hàng (L) | N/A | ||
Động cơ | Loại động cơ | 2GD-FTV (2.4L) | |
Số xy lanh | 4 | ||
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | ||
Dung tích xy lanh (cc) | 2393 | ||
Tỉ số nén | 15.6 | ||
Hệ thống nhiên liệu | Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/ Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT) | ||
Loại nhiên liệu | Dầu/ Diesel | ||
Công suất tối đa ((KW @ vòng/phút)) | 110/(148)/3400 | ||
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 400/1600-2000 | ||
Tốc độ tối đa | 160 | ||
Khả năng tăng tốc | - | ||
Tiêu chuẩn khí thải | - | ||
Chế độ lái | Có/With | ||
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu sau/RWD | ||
Hộp số | Số sàn 6 cấp/6MT | ||
Hệ thống treo | Trước | Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/ Double wishbone with torsion bar | |
Sau | Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/ Four links with torsion bar | ||
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Thủy lực/Hydraulic | |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | Thủy lực/Hydraulic | ||
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc/Alloy | |
Kích thước lốp | 265/65R17 | ||
Lốp dự phòng | Mâm đúc/Alloy | ||
Phanh | Trước | Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc | |
Sau | Đĩa/Disc | ||
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp | 7.2 | |
Trong đô thị | 8.7 | ||
Ngoài đô thị | 6.2 |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | Halogen dạng bóng chiếu/ Halogen Projector | |
Đèn chiếu xa | Halogen dạng bóng chiếu/ Halogen Projector | ||
Đèn chiếu sáng ban ngày | Không có/Without | ||
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Không có/Without | ||
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Chỉnh tay/Manual (LS) | ||
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Không có/Without | ||
Đèn báo phanh trên cao | LED | ||
Đèn sương mù | Trước | Có/With | |
Sau | Không có/Without | ||
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có/With | |
Chức năng gập điện | Có/With | ||
Tích hợp đèn báo rẽ | Có/With | ||
Tích hợp đèn chào mừng | Không có/Without | ||
Màu | Cùng màu thân xe/Colored | ||
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Không có/Without | ||
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | ||
Chức năng sấy gương | Không có/Without | ||
Chức năng chống bám nước | Không có/Without | ||
Chức năng chống chói tự động | Không có/Without | ||
Gạt mưa | Trước | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/ Intermittent & Time adjustment | |
Sau | Có (liên tục)/With (Without intermittent) | ||
Chức năng sấy kính sau | Có/With | ||
Ăng ten | Dạng vây cá/Shark fin | ||
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe/Colored | ||
Bộ quây xe thể thao | Không có/Without | ||
Thanh cản (giảm va chạm) | Trước | Có/With | |
Sau | Có/With | ||
Lưới tản nhiệt | Trước | Dạng sơn/Paint | |
Sau | Trước + sau | ||
Cánh hướng gió sau | Có | ||
Chắn bùn | Trước + sau | ||
Ống xả kép | Không có/Without |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke | |
Chất liệu | Urethane | ||
Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay/ Audio switch, MID, hands-free phone | ||
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng/ Manual tilt & telescopic | ||
Lẫy chuyển số | Không có/Without | ||
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | ||
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm/Day & night | ||
Tay nắm cửa trong | Mạ crôm/Chrome plating | ||
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Analog | |
Đèn báo chế độ Eco | Có/With | ||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With | ||
Chức năng báo vị trí cần số | Không có/Without | ||
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có (màn hình đơn sắc)/ With (monochrome dot) |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ/Fabric | ||
Ghế trước | Loại ghế | Loại thể thao/Sport type | |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual | ||
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual | ||
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | ||
Chức năng thông gió | Không có/Without | ||
Chức năng sưởi | Không có/Without | ||
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng/ 60:40 split fold, manual slide & reclining | |
Hàng ghế thứ ba | Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên/Manual reclining, 50:50 tumble, space up | ||
Hàng ghế thứ bốn | Không có/Without | ||
Hàng ghế thứ năm | Không có/Without | ||
Tựa tay hàng ghế sau | Có/With |
Rèm che nắng kính sau | Không có/Without | ||
Rèm che nắng cửa sau | Không có/Without | ||
Hệ thống điều hòa | Trước | Chỉnh tay, 2 giàn lạnh/ Manual, dual cooler | |
Cửa gió sau | Có/With | ||
Hộp làm mát | Có/With | ||
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa | DVD | |
Số loa | 6 | ||
Cổng kết nối AUX | Có/With | ||
Cổng kết nối USB | Có/With | ||
Kết nối Bluetooth | Có/With | ||
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Không có/Without | ||
Bảng điều khiển từ hàng ghế sau | Không có/Without | ||
Kết nối wifi | Không có/Without | ||
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Không có/Without | ||
Khóa cửa điện | Có/With | ||
Chức năng khóa cửa từ xa | Có/with | ||
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (1 chạm, chống kẹt bên người lái)/ With (Auto, jam protection for driver window) | ||
Cốp điều khiển điện | Không có/Without | ||
Hệ thống sạc không dây | Không có/Without | ||
Hệ thống điều khiển hành trình | Không có/without |
Hệ thống báo động | Có/With | ||
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có/With |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With | |
Túi khí bên hông phía trước | Có/With | ||
Túi khí rèm | Có/With | ||
Túi khí bên hông phía sau | Không có/Without | ||
Túi khí đầu gối người lái | Có/With | ||
Túi khí đầu gối hành khách | Không có/Without | ||
Khung xe GOA | Có/With | ||
Dây đai an toàn | Trước | 3 điểm ELR, 7 vị trí/ 3 points ELRx7 | |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có/With | ||
Cột lái tự đổ | Có/With | ||
Bàn đạp phanh tự đổ | Có/With |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With | |
Túi khí bên hông phía trước | Có/With | ||
Túi khí rèm | Có/With | ||
Túi khí bên hông phía sau | Không có/Without | ||
Túi khí đầu gối người lái | Có/With | ||
Túi khí đầu gối hành khách | Không có/Without | ||
Khung xe GOA | Có/With | ||
Dây đai an toàn | Trước | 3 điểm ELR, 7 vị trí/ 3 points ELRx7 | |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có/With | ||
Cột lái tự đổ | Có/With | ||
Bàn đạp phanh tự đổ | Có/With |