xám
765.000.000₫
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Sedan
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe trong nước
• Thông tin khác:
+ Số tự động vô cấp
+ Động cơ xăng dung tích 1.798 cm3
- Giảm 50% thuế trước bạ đến hết tháng 5/2022
- Ưu đãi lãi suất khi vay qua Tài chính Toyota
- Nhiều chương trình ưu đãi giá trị hơn nữa. Xin vui lòng liên hệ
Liên hệ trực tiếp số hotline 0903.005.926 (Hoàng Khuê) để được hỗ trợ.
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4620 x 1775 x 1460 | |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | 1930 x 1485 x 1205 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2700 | ||
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1520/1520 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 130 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.4 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 1250 | ||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1655 | ||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 55 | ||
Dung tích khoang hành lý (L) | 470 | ||
Động cơ | Loại động cơ | 2ZR-FE, 16 van DOHC, VVT-i kép, ACIS | |
Số xy lanh | 4 | ||
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/ In-line | ||
Dung tích xy lanh (cc) | 1798 | ||
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/ EFI | ||
Loại nhiên liệu | Xăng/ Petrol | ||
Công suất tối đa ((KW @ vòng/phút)) | 138/6400 | ||
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 173/4000 | ||
Tốc độ tối đa | 185 | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 6 | ||
Chế độ lái | Thể thao/ Sport | ||
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước/FWD | ||
Hộp số | Số tự động vô cấp/CVT | ||
Hệ thống treo | Trước | Mc Pherson với thanh cân bằng/McPherson Struts with Stabilizer bar | |
Sau | Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/ Torsion beam with stabilizer bar | ||
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Trợ lực điện/ EPS | |
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc/Alloy | |
Kích thước lốp | 205/55R16 | ||
Lốp dự phòng | Mâm đúc/Alloy | ||
Phanh | Trước | Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc | |
Sau | Đĩa/Disc | ||
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp | 6.5 | |
Trong đô thị | 8.6 | ||
Ngoài đô thị | 5.2 |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen multi reflect | |
Đèn chiếu xa | Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen multi reflect | ||
Đèn chiếu sáng ban ngày | Có (LED)/With (LED) | ||
Hệ thống rửa đèn | Không có/Without | ||
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Không có/Without | ||
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Tự động tắt/ Auto cut | ||
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | Không có/Without | ||
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Không có/Without | ||
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Không có/Without | ||
Đèn báo phanh trên cao | LED | ||
Đèn sương mù | Trước | Có/With | |
Sau | Không có/ Without | ||
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có/ With | |
Chức năng gập điện | Có/ With | ||
Tích hợp đèn báo rẽ | Có/With | ||
Tích hợp đèn chào mừng | Không có/Without | ||
Màu | Cùng màu thân xe/ body color | ||
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Không có/Without | ||
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | ||
Chức năng sấy gương | Không có/Without | ||
Chức năng chống bám nước | Không có/Without | ||
Chức năng chống chói tự động | Không có/Without | ||
Gạt mưa | Trước | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/ Intermittent & Time adjustment | |
Chức năng sấy kính sau | Có/With | ||
Ăng ten | In trên kính hậu | ||
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe với viền bạc (tích hợp chức năng mở cửa thông minh) / Body color with Plating with Smart | ||
Bộ quây xe thể thao | Không có/Without | ||
Cánh hướng gió sau | Không có/Without | ||
Chắn bùn | Không có/Without | ||
Ống xả kép | Không có/Without |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu/ 3-spoke | |
Chất liệu | Bọc da/Leather | ||
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có/With | ||
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng/ Manual tilt & telescopic | ||
Lẫy chuyển số | Không có/Without | ||
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | ||
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm/Day & night | ||
Tay nắm cửa trong | Mạ bạc/Silver plating | ||
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Optitron | |
Đèn báo chế độ Eco | Có/With | ||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With | ||
Chức năng báo vị trí cần số | Có/With | ||
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có/With (màu) | ||
Cửa sổ trời | Không có/without |
Chất liệu bọc ghế | Da/Leather | ||
Ghế trước | Loại ghế | Thường/Normal | |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng/10 way power | ||
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng/4 way power | ||
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | ||
Chức năng thông gió | Không có/Without | ||
Chức năng sưởi | Không có/Without | ||
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Gập lưng ghế 60:40/60:40 split fold | |
Tựa tay hàng ghế sau | Khay đựng ly + ốp sơn màu bạc |
Rèm che nắng kính sau | Không có/Without | ||
Rèm che nắng cửa sau | Không có/Without | ||
Hệ thống điều hòa | Trước | Tự động/Auto | |
Cửa gió sau | Không có/Without | ||
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa | DVD 1 đĩa, màn hình cảm ứng 7 inch | |
Số loa | 6 | ||
Cổng kết nối AUX | Có/With | ||
Cổng kết nối USB | Có/With | ||
Kết nối Bluetooth | Có/With | ||
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Không có/Without | ||
Bảng điều khiển từ hàng ghế sau | Không có/Without | ||
Kết nối wifi | Có/With | ||
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có/With | ||
Kết nối điện thoại thông minh | Có/With | ||
Kết nối HDMI | Có/With | ||
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có/With | ||
Chức năng mở cửa thông minh | Không có/Without | ||
Khóa cửa điện | Có/With | ||
Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With | ||
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động lên/xuống vị trí người lái/ Auto for driver window | ||
Cốp điều khiển điện | Không có/Without | ||
Hệ thống sạc không dây | Không có/Without | ||
Hệ thống điều khiển hành trình | Có/With |
Hệ thống báo động | Có/With | ||
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có/With |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With | |
Túi khí bên hông phía trước | Có/With | ||
Túi khí rèm | Có/With | ||
Túi khí bên hông phía sau | Không có/Without | ||
Túi khí đầu gối người lái | Có/With | ||
Túi khí đầu gối hành khách | Không có/Without | ||
Khung xe GOA | Có/With | ||
Dây đai an toàn | Trước | 5 điểm (5 vị trí) | |
Hàng ghế sau thứ nhất | Ghế trước: 3 điểm ELR với chức năng căng đai khẩn cấp và giới hạn lực căng x 2 vị trí/ Front seat: 3 points ELR with PT & FL x 2 | ||
Hàng ghế sau thứ hai | Ghế sau: 3 điểm ELR x 3 vị trí/ Rear seat 3 points ELR x 3 | ||
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With | |
Túi khí bên hông phía trước | Có/With | ||
Túi khí rèm | Có/With | ||
Túi khí bên hông phía sau | Không có/Without | ||
Túi khí đầu gối người lái | Có/With | ||
Túi khí đầu gối hành khách | Không có/Without | ||
Khung xe GOA | Có/With | ||
Dây đai an toàn | Trước | 3 điểm ELR, 5 vị trí/ 3 P ELR x5 | |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có/With | ||
Cột lái tự đổ | Có/With | ||
Bàn đạp phanh tự đổ | Có/With |